She enjoys hula hooping at the park on weekends.
Dịch: Cô ấy thích múa vòng ở công viên vào cuối tuần.
Hula hooping is a fun way to stay fit.
Dịch: Múa vòng là một cách thú vị để giữ dáng.
quay vòng
múa hula
vòng
20/11/2025
thói quen đơn giản
sự huy động
lắng nghe và trao đổi
Niềm hạnh phúc tột độ, trạng thái phấn khích
quả hồng xiêm
Niết bàn
Giấy tờ thương mại
triết học về sự tồn tại