She enjoys hula hooping at the park on weekends.
Dịch: Cô ấy thích múa vòng ở công viên vào cuối tuần.
Hula hooping is a fun way to stay fit.
Dịch: Múa vòng là một cách thú vị để giữ dáng.
quay vòng
múa hula
vòng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Con ốc táo
làm sợ hãi
Cam kết chung
buồn rầu, thương tiếc
võ sĩ MMA
cơn đau bụng kinh
cuộc đấu tranh kinh tế
quần ống loe