She was a groundbreaker in the field of medicine.
Dịch: Cô ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực y học.
The new technology is a groundbreaker.
Dịch: Công nghệ mới này là một sáng kiến đột phá.
người tiên phong
nhà cải cách
người mở đường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bộ đếm ngược thời gian
áo khoác cardigan
siro malt
giấy gói kẹo Mars
cảm thấy tốt
mảnh vỡ, mảnh
chưa theo kịp nhu cầu
Bạn học cùng bàn