She was a groundbreaker in the field of medicine.
Dịch: Cô ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực y học.
The new technology is a groundbreaker.
Dịch: Công nghệ mới này là một sáng kiến đột phá.
người tiên phong
nhà cải cách
người mở đường
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
chính sách tiền tệ
vận động viên nghiệp dư
cây trồng lâu năm
Máy trộn bột
sếp có tâm
cá nhân gặp khó khăn
Người chụp ảnh nghiệp dư
kiểu tóc thanh lịch