She was a groundbreaker in the field of medicine.
Dịch: Cô ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực y học.
The new technology is a groundbreaker.
Dịch: Công nghệ mới này là một sáng kiến đột phá.
Escherichia coli, một loại vi khuẩn thường được tìm thấy trong ruột của con người và động vật.