She was a trailblazer in women's rights.
Dịch: Cô ấy là người tiên phong trong quyền phụ nữ.
The new technology is a trailblazer in the industry.
Dịch: Công nghệ mới là một người tiên phong trong ngành.
người tiên phong
người đổi mới
đường mòn
đốt cháy
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Điều trị môi dưỡng ẩm
Xem một bộ phim truyền hình
Huyền thoại Pop
tích từng đồng
Ngày FIFA
sự kiểm tra kỹ lưỡng
sán lá
mẹ 7 con