Countertrade is common in international trade.
Dịch: Thương mại đối ứng phổ biến trong thương mại quốc tế.
The company engaged in countertrade to overcome currency restrictions.
Dịch: Công ty tham gia vào thương mại đối ứng để vượt qua các hạn chế về tiền tệ.
những kỷ niệm đẹp nhuốm màu buồn
Điểm chuyển đổi hoặc điểm thay đổi trong một hệ thống hoặc quá trình