The company is known for its innovative products.
Dịch: Công ty này nổi tiếng với các sản phẩm đổi mới.
We need innovative solutions to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần những giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề này.
sáng tạo
khéo léo
độc đáo
sự đổi mới
đổi mới
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Sự không chấp trước
mùng chùm
xúc phạm, làm ô uế
dấu hiệu trái tim
Lễ hội dành cho linh hồn hoặc cúng tế tổ tiên
tranh chấp liên quan đến biển
phân chia
lãi suất tiền gửi