The installation method varies depending on the device.
Dịch: Phương pháp lắp đặt thay đổi tùy thuộc vào thiết bị.
Choose an appropriate installation method for safety.
Dịch: Chọn phương pháp lắp đặt phù hợp để đảm bảo an toàn.
quy trình lắp đặt
phương pháp thiết lập
việc lắp đặt
lắp đặt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nghĩa vụ
cân bằng thị trường
máy nén điều hòa không khí
Sự gian lận, sự lừa đảo
Nhà thiết kế hoa
sản xuất điện tử
phát triển nông thôn
để lạc, đánh mất