I found a great deal at the secondhand market.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một món hời ở thị trường đồ cũ.
Many people prefer shopping at the secondhand market to save money.
Dịch: Nhiều người thích mua sắm ở thị trường đồ cũ để tiết kiệm tiền.
thị trường đã qua sử dụng
thị trường sở hữu trước
đồ cũ
thị trường
07/11/2025
/bɛt/
sự giám sát biên tập
ngòi nổ của vụ nổ
bữa ăn giữa bữa sáng và bữa trưa
hiện tại và tương lai
Tỷ suất lợi nhuận ròng
thể hiện tiềm năng
nuôi dưỡng, nâng cao
nghệ thuật chất lỏng