I found a great deal at the secondhand market.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một món hời ở thị trường đồ cũ.
Many people prefer shopping at the secondhand market to save money.
Dịch: Nhiều người thích mua sắm ở thị trường đồ cũ để tiết kiệm tiền.
thị trường đã qua sử dụng
thị trường sở hữu trước
đồ cũ
thị trường
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đầm lầy
lớp, khối, tầng lớp
nệm memory foam
Niềm vui sai lệch
quá hạn
Khát vọng nghề nghiệp
viền môi
váy yếm