The revolutionary ideas sparked a movement.
Dịch: Những ý tưởng cách mạng đã khơi mào một phong trào.
She is considered a revolutionary figure in history.
Dịch: Cô ấy được coi là một nhân vật cách mạng trong lịch sử.
bộ chuyển đổi ống kính, thiết bị tăng cường độ phóng đại của ống kính máy ảnh