The revolutionary ideas sparked a movement.
Dịch: Những ý tưởng cách mạng đã khơi mào một phong trào.
She is considered a revolutionary figure in history.
Dịch: Cô ấy được coi là một nhân vật cách mạng trong lịch sử.
cấp tiến
nổi dậy
cách mạng
cách mạng hóa
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tiền trả nợ vay
Tạm dừng vụ án
Cơ quan thực thi pháp luật
chiến công lừng lẫy
Vẻ ngoài độc đáo
tư vấn viên về viễn thông
môn thể thao sử dụng vợt
vâng lời, phục tùng