The revolutionary ideas sparked a movement.
Dịch: Những ý tưởng cách mạng đã khơi mào một phong trào.
She is considered a revolutionary figure in history.
Dịch: Cô ấy được coi là một nhân vật cách mạng trong lịch sử.
cấp tiến
nổi dậy
cách mạng
cách mạng hóa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ghế mềm
Quá khứ và hiện tại
kinh nghiệm ca hát phong phú
Du lịch truyền cảm hứng
Đại gia ngầm
Cầu Ba Son
Tôn vinh các giá trị
Hoa hậu Thế giới Việt Nam