The revolutionary ideas sparked a movement.
Dịch: Những ý tưởng cách mạng đã khơi mào một phong trào.
She is considered a revolutionary figure in history.
Dịch: Cô ấy được coi là một nhân vật cách mạng trong lịch sử.
cấp tiến
nổi dậy
cách mạng
cách mạng hóa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tài liệu hướng dẫn
chế độ ăn uống nghèo nàn
Người phụ nữ chuyển giới
Đo chiều cao
tường giữ đất
Điện tĩnh
hô hấp
bánh táo