I need to hold this book carefully.
Dịch: Tôi cần nắm giữ quyển sách này cẩn thận.
She can hold the meeting tomorrow.
Dịch: Cô ấy có thể tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
He tried to hold on to the rope.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng nắm giữ sợi dây.
nắm
mang
tổ chức
người nắm giữ
nắm giữ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chiến lược chiến tranh
kẻ xúi giục
cà phê vỉa hè
phẫu thuật sinh con
thực vật sống trong nước
bút đánh dấu vĩnh viễn
cái mõm, cái bịt mõm (của chó, mèo)
(từ lóng) người hâm mộ cuồng nhiệt, fan cuồng