I need to hold this book carefully.
Dịch: Tôi cần nắm giữ quyển sách này cẩn thận.
She can hold the meeting tomorrow.
Dịch: Cô ấy có thể tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
He tried to hold on to the rope.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng nắm giữ sợi dây.
nắm
mang
tổ chức
người nắm giữ
nắm giữ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Tình yêu nữ
sự rút lui, sự rút khỏi
trên bờ vực
ô tô điên
dơi (con)
tăng lipid máu
cảm giác
Drama tình ái