I need to hold this book carefully.
Dịch: Tôi cần nắm giữ quyển sách này cẩn thận.
She can hold the meeting tomorrow.
Dịch: Cô ấy có thể tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
He tried to hold on to the rope.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng nắm giữ sợi dây.
nắm
mang
tổ chức
người nắm giữ
nắm giữ
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
sự tái xuất hiện, sự hồi sinh
trường quan hệ quốc tế
hạt gạo
đầy đặn hơn
chứng lùn
mạng lưới toàn cầu
cơ bụng
máy khuếch tán hương