She organized the files alphabetically.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp các tệp theo thứ tự alphabet.
They are organizing a charity event.
Dịch: Họ đang tổ chức một sự kiện từ thiện.
bố trí
quản lý
tổ chức
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
loại, hạng
hình ảnh độc quyền
cao nhất
phương tiện công nghệ
dải
tuân thủ
Miếng bọt biển tự nhiên dùng để tắm hoặc rửa.
Báo Nhân Dân