He does exercises to strengthen his abdominal muscles.
Dịch: Anh ấy tập luyện để tăng cường cơ bụng.
Having strong abdominal muscles is important for overall stability.
Dịch: Có cơ bụng mạnh mẽ là rất quan trọng cho sự ổn định tổng thể.
anh/chị cùng bước (bước chân) với ai đó trong gia đình, thường là con của cha mẹ khác hoặc con riêng của cha/mẹ không chung huyết thống