He is holding the book tightly.
Dịch: Anh ấy đang nắm chặt quyển sách.
The company is holding a meeting tomorrow.
Dịch: Công ty sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.
nắm
bám chặt
sự giữ
giữ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự liên kết
lời chào
rèn luyện nhân cách
Phong cách dễ thương
tác động nghiêm trọng
nỗi sợ không gian mở
Mắt rồng
xe tự hành