I bought a bag of rice grains.
Dịch: Tôi đã mua một túi hạt gạo.
Rice grains are a staple food in many cultures.
Dịch: Hạt gạo là thực phẩm chủ yếu trong nhiều nền văn hóa.
hạt
ngũ cốc
gạo
thu hoạch
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
mềm mại, nhờn nhoẹt, có tính cách nịnh nọt
Thế hệ vỡ mộng
Các ngành công nghiệp
tôn trọng sự riêng tư
đánh giá huyết áp
không thể đòi lại
Môi trường tích hợp
mở cửa, khai thác