The reemergence of the species is a testament to conservation efforts.
Dịch: Sự tái xuất hiện của loài này là một minh chứng cho những nỗ lực bảo tồn.
We are witnessing the reemergence of interest in classical music.
Dịch: Chúng ta đang chứng kiến sự hồi sinh của sự quan tâm đến âm nhạc cổ điển.