He tossed the papers haphazardly on the desk.
Dịch: Anh ấy ném những tờ giấy một cách ngẫu nhiên lên bàn.
The books were arranged haphazardly on the shelf.
Dịch: Những cuốn sách được sắp xếp một cách ngẫu nhiên trên kệ.
một cách ngẫu nhiên
một cách cẩu thả
tính ngẫu nhiên
ngẫu nhiên, không có kế hoạch
07/11/2025
/bɛt/
Cam kết nghề nghiệp
những người đó
tính tôn giáo
hộp chứa đồ xe scooter
đường bao quanh
đánh giá kỹ năng
Kho lưu trữ sinh học
sản xuất hàng loạt