noun
discourtesy
sự thiếu lịch sự hoặc lễ phép; hành xử thiếu tôn trọng
noun
fluffy pastry
bánh pastry mềm mại, xốp và nhẹ
verb phrase
result in severe outcomes
/rɪˈzʌlt ɪn sɪˈvɪər ˈaʊtkʌmz/ gây ra hậu quả nghiêm trọng
noun/verb
Torment
Sự đau khổ, nỗi thống khổ
noun
radiologic imaging
/ˌreɪdiəˈlɒdʒɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/ hình ảnh chẩn đoán bằng tia X