Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chaotic"

adjective
Chaotic red carpet
/keɪˈɒtɪk rɛd ˈkɑːrpɪt/

thảm đỏ xô bồ

noun
chaotic environment
/keɪˈɒtɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường hỗn loạn

noun phrase
chaotic sky
/keɪˈɒtɪk skaɪ/

bầu trời hỗn loạn

noun
chaotic situation
/keɪˈɒtɪk sɪtjʊˈeɪʃən/

tình huống lộn xộn

noun
Chaotic life
/keɪˈɑːtɪk laɪf/

Cuộc sống hỗn loạn

noun
Chaotic dance
/keɪˈɑːtɪk dæns/

Điệu nhảy hỗn loạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY