The numbers were selected randomly.
Dịch: Các số được chọn ngẫu nhiên.
She randomly chose a book from the shelf.
Dịch: Cô ấy chọn một cuốn sách ngẫu nhiên từ kệ.
tùy ý
bừa bãi
sự ngẫu nhiên
làm ngẫu nhiên
20/11/2025
trải nghiệm vận hành
trả lại sự tự do
Tin học
thuộc về Kazakhstan hoặc người Kazakhstan
ý nghĩa sống
thận
cảnh đẹp như tranh vẽ
mâm xôi