Her career commitment is evident in her long hours at the office.
Dịch: Cam kết nghề nghiệp của cô ấy rõ ràng qua những giờ làm việc dài ở văn phòng.
He showed great career commitment by pursuing additional certifications.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện cam kết nghề nghiệp lớn bằng cách theo đuổi thêm các chứng chỉ.
Khả năng dự đoán trước hoặc nhận thức về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai