He drove carelessly and caused an accident.
Dịch: Anh ấy lái xe bất cẩn và gây ra một vụ tai nạn.
The report was filled out carelessly, leading to errors.
Dịch: Báo cáo được điền một cách bất cẩn, dẫn đến các lỗi.
liều lĩnh
cẩu thả
sự bất cẩn
bất cẩn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mối liên kết cảm xúc
Sự thâm hụt, số tiền thiếu hụt
quả na
tiền mặt quỹ nhỏ
kênh đầu tư
quỹ mua lại
lịch học
đang tạm nghỉ bán