The books were stacked in a haphazard manner.
Dịch: Những cuốn sách được xếp theo cách bừa bãi.
His haphazard approach to the project led to many mistakes.
Dịch: Cách tiếp cận bừa bãi của anh ấy đối với dự án đã dẫn đến nhiều sai lầm.
ngẫu nhiên
thiếu tổ chức
tính bừa bãi
một cách bừa bãi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
có kỷ luật
đủ điều kiện
khách Tây
nguồn gốc không rõ
những năm gần đây
Tỷ lệ đòn bẩy
vợ của những người nổi tiếng
cây thông nhựa