I love to swim in the ocean.
Dịch: Tôi thích bơi trong đại dương.
She swims every morning to stay fit.
Dịch: Cô ấy bơi mỗi sáng để giữ sức khỏe.
They taught the kids how to swim.
Dịch: Họ dạy bọn trẻ cách bơi.
nổi
chèo
nhảy xuống
người bơi
bơi lội
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nhà hàng bền vững
phía đông
Thành phố Đài Bắc
bơm nọc vào lọ
cuộc sống trần thế
lịch trình cá nhân
Eo thon
người học có năng khiếu, người học xuất sắc