He gave her a ring as a keepsake of their time together.
Dịch: Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn làm vật kỷ niệm về khoảng thời gian họ ở bên nhau.
I keep this old photograph as a keepsake.
Dịch: Tôi giữ tấm ảnh cũ này như một kỷ vật.
vật kỷ niệm
đồ lưu niệm
08/11/2025
/lɛt/
đang tạm nghỉ bán
cảng nước sâu
Đồi núi, vùng đất cao hơn xung quanh
phim hoạt hình ngắn
Chả cá
Thuốc giả
hàng cột
Trung tâm quản lý