I cherish the memories of my childhood.
Dịch: Tôi trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu.
She cherishes her friendships.
Dịch: Cô ấy yêu quý những tình bạn của mình.
đánh giá cao
kho báu
sự trân trọng
được trân trọng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
người sống nhờ, người không tự lực
phản hồi trực tiếp
Nhà dược lý học
Người hỗ trợ sinh đẻ
Bạn đang phóng đại.
bánh quy mặn
ghi dấu ấn đẹp
lớp mỏng và giòn