She has a cherished memory of her childhood.
Dịch: Cô ấy có một kỷ niệm được trân trọng về thời thơ ấu.
His cherished possessions are kept in a safe place.
Dịch: Những tài sản được yêu quý của anh ấy được giữ ở một nơi an toàn.
được đánh giá cao
được yêu mến
trân trọng
yêu quý
10/09/2025
/frɛntʃ/
Thơm ngon, hấp dẫn
da nứt nẻ
Tiếng ồn
clo-rua natri
sai chính tả
người làm việc nghĩa, người dân tự phát trừng trị tội phạm
sự không hài lòng
sự thông minh