The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi cho phát triển web, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và nhiều lĩnh vực khác.