The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
mạnh mẽ
khỏe mạnh
hùng mạnh
sự mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Nhạc pop Hàn Quốc
giáo dục tiểu học
tăng vốn điều lệ
ánh sáng ở phía trước
độc đáo
bất chấp
thiết bị chuột
Mối quan hệ trong giới showbiz