The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
nội tạng gia cầm (như tim, gan, mề, và các bộ phận khác thường được sử dụng trong ẩm thực)