The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
mạnh mẽ
khỏe mạnh
hùng mạnh
sự mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Bảo Bình
đau cổ tay
Phí đóng gói
động vật thời tiền sử
nước Slovakia
Bao trùm
khu vực chung
gãy, vết gãy