The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
Google Lens (một ứng dụng của Google cho phép nhận diện hình ảnh và văn bản bằng camera của điện thoại)