The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
mạnh mẽ
khỏe mạnh
hùng mạnh
sự mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chương trình văn hóa
vải làm mát
bánh đậu
Nghiên cứu biến đổi quỹ đạo
lưu trữ mật ong
các tỉnh liền kề
Hở keo
Hệ thống thông tin địa lý