The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
mạnh mẽ
khỏe mạnh
hùng mạnh
sự mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
mức độ giáo dục
ứng dụng thư điện tử
bị cuốn trôi
Loại rau mùa hè
phát triển then chốt
phim tài liệu về trường học
Lịch sử xứ Wales
Mỏ vật liệu xây dựng