The boat was swept away by the strong current.
Dịch: Chiếc thuyền bị cuốn trôi bởi dòng nước mạnh.
The debris was swept away after the flood.
Dịch: Các mảnh vỡ bị cuốn trôi sau trận lũ.
bị cuốn trôi
bị cuốn đi
sự quét, sự cuốn
sự trôi dạt
cuốn đi
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
phương tiện hỗ trợ
Nghề nghiệp quân sự
hòn đảo Bắc Âu
tư vấn tâm lý
quả nhót
hành vi rối loạn chức năng
Người giám sát công trình
Phô mai làm từ đậu phụ