He was vehement in his opposition to the plan.
Dịch: Anh ấy kịch liệt phản đối kế hoạch này.
She made a vehement denial.
Dịch: Cô ấy đã phủ nhận một cách dữ dội.
đầy đam mê
nhiệt thành
gay gắt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Liệu pháp ngọc bích
Hợp chất phenolic
so sánh với
xôi đường
chỉ ra, biểu thị
khía cạnh văn hóa
người bảo vệ quyền con người
sự thuê mướn