He was vehement in his opposition to the plan.
Dịch: Anh ấy kịch liệt phản đối kế hoạch này.
She made a vehement denial.
Dịch: Cô ấy đã phủ nhận một cách dữ dội.
đầy đam mê
nhiệt thành
gay gắt
20/11/2025
trường học chú trọng
tai nạn lao động
ăn uống cùng nhau
Sở thích, gu thẩm mỹ của một người
Bệnh viện ung bướu
sự thúc giục, sự nhanh chóng
cánh bướm (một cách chơi chữ của từ 'butterfly')
rời khỏi phòng