He was vehement in his opposition to the plan.
Dịch: Anh ấy kịch liệt phản đối kế hoạch này.
She made a vehement denial.
Dịch: Cô ấy đã phủ nhận một cách dữ dội.
đầy đam mê
nhiệt thành
gay gắt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
viêm cầu thận
dấu hiệu rạn nứt
trong mối quan hệ xấu
tình trạng hiện tại
đám cưới thế kỷ
đầy nghĩa vụ, có trách nhiệm
Kinh tế tư nhân
mái nhà của thế giới