Look at that flutterby flying around the garden.
Dịch: Nhìn kìa, cánh bướm đang bay quanh khu vườn.
The children chased the flutterbys in the meadow.
Dịch: Bọn trẻ đuổi theo những cánh bướm trong đồng cỏ.
bướm
bay lượn
sự bay lượn
12/06/2025
/æd tuː/
sự không rõ ràng
Quần đảo Anh
dịch vụ hướng dẫn
Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
sợi cây sisal, thường được sử dụng để làm dây thừng hoặc các sản phẩm tương tự.
thị trường vốn
sự tiếp nhận hiệu quả
học bạ