She gave a powerful speech that moved everyone.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ khiến mọi người xúc động.
The powerful engine of the car provides great acceleration.
Dịch: Động cơ mạnh mẽ của chiếc xe mang lại sự tăng tốc tuyệt vời.
His powerful presence made a significant impact on the audience.
Dịch: Sự hiện diện mạnh mẽ của anh ấy đã tạo ra ấn tượng lớn đối với khán giả.
chỉ định hoặc mô tả một hình thức cưới hoặc tổ chức xã hội trong đó phụ nữ là trung tâm của gia đình hoặc cộng đồng, và các cặp đôi thường sống gần hoặc trong nhà của gia đình mẹ của người chồng.