Let's eat together tonight.
Dịch: Tối nay chúng ta ăn uống cùng nhau nhé.
They often eat together after work.
Dịch: Họ thường ăn uống cùng nhau sau giờ làm.
cùng nhau ăn tối
chia sẻ bữa ăn
bữa ăn chung
cùng nhau
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
dầu khuynh diệp
ý thức công dân
an ninh tương lai
nắm tay
Thể thao đạo đức
khai báo
buổi biểu diễn trực tiếp
nhóm tham quan