She is passionate about music.
Dịch: Cô ấy đam mê âm nhạc.
He gave a passionate speech.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết.
nhiệt tình
nồng nhiệt
đam mê
07/11/2025
/bɛt/
Chuyên gia hỗ trợ tín dụng
anh chị em sinh đôi
khung chính sách
dũng cảm gửi tàu
xe pháo
rối loạn sử dụng chất
Nhầy nhụa, trơn nhớt
khu vực ngoại ô xa