She is passionate about music.
Dịch: Cô ấy đam mê âm nhạc.
He gave a passionate speech.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết.
nhiệt tình
nồng nhiệt
đam mê
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thịt bò được nấu chín hoàn toàn
đầy chất thơ
kỹ năng bán hàng
đánh giá tiến độ
sự xung đột chính trị
người đến thăm
Trang phục an toàn với ánh nắng mặt trời
Tổ chức tín dụng vi mô