She is passionate about music.
Dịch: Cô ấy đam mê âm nhạc.
He gave a passionate speech.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết.
nhiệt tình
nồng nhiệt
đam mê
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Biển trắng
đơn vị đo trọng lượng bằng khoảng 37,5 gram
ngày sản xuất
duy trì các mối quan hệ
thương hiệu mỹ phẩm
bốn bước
Trạm sạc xe điện
Vượt qua lưới phòng không