Her fashion sense reflects her unique gu.
Dịch: Gu thời trang của cô ấy phản ánh sở thích độc đáo của cô.
Everyone has a different gu when it comes to art.
Dịch: Mỗi người có một gu khác nhau khi nói đến nghệ thuật.
His gu for music is very eclectic.
Dịch: Gu âm nhạc của anh ấy rất đa dạng.
Flo là một nguyên tố hóa học, ký hiệu F và số nguyên tử 9, có tính chất rất phản ứng.