He left the room quietly.
Dịch: Anh ấy rời khỏi phòng một cách lặng lẽ.
Please leave the room after the meeting.
Dịch: Vui lòng rời khỏi phòng sau cuộc họp.
thoát khỏi phòng
rời khỏi phòng
sự rời đi
rời đi
20/11/2025
sự suy giảm tinh thần
người hâm mộ tràn vào bài
Mái che
chiếc kèn vuvuzela
bắt giữ
Tiền chuyển nhầm
tiêu chuẩn trình độ ngôn ngữ
lợn rừng