She is a fervent supporter of environmental causes.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình các vấn đề môi trường.
His fervent speech inspired many.
Dịch: Bài phát biểu nhiệt thành của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
sự giám sát tính thanh khoản tài chính