She is a fervent supporter of environmental causes.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình các vấn đề môi trường.
His fervent speech inspired many.
Dịch: Bài phát biểu nhiệt thành của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
đam mê
nhiệt huyết
sự nhiệt tình
làm cho nhiệt tình hơn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
căng thẳng
Công nghệ chuỗi khối
danh tiếng, tiếng tăm
giờ giải lao của trẻ em
không bị quấy rầy
Đi lạc, không theo đúng đường
nhà của tôi
bệnh do thực phẩm gây ra