You need to control the situation.
Dịch: Bạn cần kiểm soát tình hình.
He tried to control his emotions.
Dịch: Anh ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
The manager will control the project budget.
Dịch: Người quản lý sẽ kiểm soát ngân sách dự án.
quản lý
điều tiết
giám sát
sự kiểm soát
kiểm soát
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thực hiện đầy đủ
dưa trắng
tự hào
phạm pháp
lớn nhất
cuộc sống thiên nhiên
gia đình có nhiều mối quan hệ
chu kỳ mặt trăng