The teacher will supervise the students during the exam.
Dịch: Giáo viên sẽ giám sát học sinh trong suốt kỳ thi.
She was hired to supervise the project.
Dịch: Cô ấy được thuê để giám sát dự án.
giám sát
quản lý
sự giám sát
người giám sát
07/11/2025
/bɛt/
tấm lá sen
nhập khẩu
cửa hàng tiện lợi
liên quan đến mình
chu vi
vừa mới cưới
Bọ ngựa
cầu thủ sinh ra ở nước ngoài