The teacher will supervise the students during the exam.
Dịch: Giáo viên sẽ giám sát học sinh trong suốt kỳ thi.
She was hired to supervise the project.
Dịch: Cô ấy được thuê để giám sát dự án.
giám sát
quản lý
sự giám sát
người giám sát
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Người xử lý hàng hóa
hợp đồng liên doanh
mực (động vật biển)
cây bông, cây bông vải
cá chình
lửa lớn, hỏa ngục
bàn thắng vàng
liệu pháp thay thế