The staircase has a beautiful spiral design.
Dịch: Cầu thang có thiết kế xoắn ốc đẹp.
The smoke spiraled up into the air.
Dịch: Khói xoắn ốc lên không trung.
She drew a spiral on the paper.
Dịch: Cô ấy vẽ một hình xoắn ốc trên giấy.
vặn
cuộn
hình xoắn
xoắn ốc
xoắn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tiếng ồn hỗn độn, chói tai
tiền bo, tiền thưởng, mẹo
học viện quốc phòng
Đào tạo cường độ cao
phân tích khuôn mặt
Công việc bị trễ hạn, chưa hoàn thành đúng thời gian quy định
sự không nhất quán
sự thay đổi hình dạng