She manages a team of engineers.
Dịch: Cô ấy quản lý một đội ngũ kỹ sư.
He needs to manage his time better.
Dịch: Anh ấy cần quản lý thời gian của mình tốt hơn.
quản trị
giám sát
quản lý
người quản lý
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Doanh nhân gian lận
Dũng cảm nhìn vào cái sai
Hòa đàm bế tắc
khu dân cư
Giao dịch ký quỹ
hồ sơ điều tra
bốc dỡ cá
Nâng cao khả năng