You need to control the situation.
Dịch: Bạn cần kiểm soát tình hình.
He tried to control his emotions.
Dịch: Anh ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
The manager will control the project budget.
Dịch: Người quản lý sẽ kiểm soát ngân sách dự án.
quản lý
điều tiết
giám sát
sự kiểm soát
kiểm soát
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cư dân
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
những người thân đang đau buồn
Chúc bạn một ngày tốt lành
hải sản
thời kỳ công nghiệp
hôi thối, bẩn thỉu
Cháo đậu đỏ