You need to control the situation.
Dịch: Bạn cần kiểm soát tình hình.
He tried to control his emotions.
Dịch: Anh ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
The manager will control the project budget.
Dịch: Người quản lý sẽ kiểm soát ngân sách dự án.
quản lý
điều tiết
giám sát
sự kiểm soát
kiểm soát
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
kỹ thuật viên lab
cho vay
lộ trình học tập
đường cao tốc tự động
dân số thanh niên
rủi ro gãy xương
ranh giới thiên tài
chuột nhắt