You need to control the situation.
Dịch: Bạn cần kiểm soát tình hình.
He tried to control his emotions.
Dịch: Anh ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
The manager will control the project budget.
Dịch: Người quản lý sẽ kiểm soát ngân sách dự án.
quản lý
điều tiết
giám sát
sự kiểm soát
kiểm soát
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
quả hồng
các đối thủ cộng lại
vở kịch lịch sử
ngón tay
kinh nghiệm đào tạo
có tính axit
các phương pháp trẻ hóa
tối đa hóa tiềm năng