You need to control the situation.
Dịch: Bạn cần kiểm soát tình hình.
He tried to control his emotions.
Dịch: Anh ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
The manager will control the project budget.
Dịch: Người quản lý sẽ kiểm soát ngân sách dự án.
quản lý
điều tiết
giám sát
sự kiểm soát
kiểm soát
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Lợi dụng khách hàng
dụng cụ nha khoa dùng để làm sạch răng
Bánh Việt Nam
Cục chăn nuôi
Nước mận
không thể chạm tới
thực hiện một chiến lược
Nhiệm vụ bất khả thi