Her talent is unsurpassable.
Dịch: Tài năng của cô ấy là vô song.
This performance is truly unsurpassable.
Dịch: Buổi biểu diễn này thật sự không thể vượt qua.
không thể so sánh
không thể so sánh được
tính không thể vượt qua
vượt qua
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
công cụ tạo nội dung
khu kinh tế ven biển
Tượng nhỏ, thường được làm bằng gốm, sứ hoặc nhựa.
người chỉ huy, người tổ chức
bao vây
viễn thông
mì hấp
toàn cảnh từ trên cao