Her talent is unsurpassable.
Dịch: Tài năng của cô ấy là vô song.
This performance is truly unsurpassable.
Dịch: Buổi biểu diễn này thật sự không thể vượt qua.
không thể so sánh
không thể so sánh được
tính không thể vượt qua
vượt qua
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người hâm mộ
phù phiếm, không quan trọng
Quản lý lớp học
các cấu trúc đại số
hệ thống thoát nước thải
những người ủng hộ nhiệt tình
Nơi giao nhau, điểm giao nhau
hiến máu