Her talent is unsurpassable.
Dịch: Tài năng của cô ấy là vô song.
This performance is truly unsurpassable.
Dịch: Buổi biểu diễn này thật sự không thể vượt qua.
không thể so sánh
không thể so sánh được
tính không thể vượt qua
vượt qua
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Kỹ sư nông nghiệp
máy bay hai tầng cánh
xe coupe
trợ lý kinh doanh
Những nhu yếu phẩm gia đình
Bánh trứng lòng đỏ
trận phục kích
đội ngũ sản xuất