Blood giving can save lives.
Dịch: Hiến máu có thể cứu sống nhiều người.
Many people participate in blood giving campaigns.
Dịch: Nhiều người tham gia các chiến dịch hiến máu.
hiến máu
truyền máu
người hiến máu
hiến tặng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bằng cấp học thuật
ô nhiễm không khí
Tài nguyên bền vững
người chiến đấu, chiến binh
nghiên cứu toàn diện
gạo thơm
phong cách nữ tính
cá haddock