Her talent is unmatched in the industry.
Dịch: Tài năng của cô ấy không ai sánh bằng trong ngành công nghiệp.
The service at that restaurant is unmatched.
Dịch: Dịch vụ tại nhà hàng đó không thể so sánh được.
không thể so sánh
không ai sánh bằng
tính không thể so sánh
không so sánh được
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chim thảo dược
Đánh giá an ninh
quán cà phê bảo trợ động vật
kiểm soát lực kéo
hiệp hội báo chí
Giấy bác sĩ xác nhận hoặc giấy chứng nhận của bác sĩ
Rượu tự làm
Dừng xe để ngủ