Her talent is unmatched in the industry.
Dịch: Tài năng của cô ấy không ai sánh bằng trong ngành công nghiệp.
The service at that restaurant is unmatched.
Dịch: Dịch vụ tại nhà hàng đó không thể so sánh được.
không thể so sánh
không ai sánh bằng
tính không thể so sánh
không so sánh được
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Cơ hội triệu tập
tóc mọc nhanh
Người tư tưởng tự do
như đã hướng dẫn
kỳ thi chứng nhận
miêu tả
công trình cao tầng
Buổi tập luyện cường độ cao hoặc kéo dài, nhằm nâng cao thể lực và sức bền.