Her beauty is incomparable.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy là không gì có thể so sánh được.
The view from the summit was incomparable.
Dịch: Cảnh từ đỉnh núi là có một không hai.
vô địch
không ai sánh bằng
vô song
sự không thể so sánh
một cách không thể so sánh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Sự phân loại, sự đánh giá
ngành công nghiệp chính
Giá trị sống
giành giải
Giữ gìn sức khỏe
làng bóng đá Việt Nam
Hành động lau chùi, quét dọn sàn nhà
gân bò