Her beauty is incomparable.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy là không gì có thể so sánh được.
The view from the summit was incomparable.
Dịch: Cảnh từ đỉnh núi là có một không hai.
vô địch
không ai sánh bằng
vô song
sự không thể so sánh
một cách không thể so sánh
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
chiều chuộng vợ
TSMC
chương trình khen thưởng
hùng vĩ, tráng lệ
Bộ sáng tạo
bản địa, thuộc về người bản địa
dụng cụ cắm trại
tôn trọng, lễ phép