She has many admirers who appreciate her talent.
Dịch: Cô ấy có nhiều người hâm mộ đánh giá cao tài năng của mình.
His admirers often send him letters of appreciation.
Dịch: Những người ngưỡng mộ anh ấy thường gửi cho anh ấy những bức thư cảm ơn.
người hâm mộ
người ủng hộ
sự ngưỡng mộ
ngưỡng mộ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bàn hội nghị
dấu hiệu xác thực
nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
cột đỡ, trụ đỡ
khuếch đại
luật áp dụng
du lịch đến Việt Nam
vắt, ép, nén