Her frivolous behavior at the funeral was inappropriate.
Dịch: Hành vi phù phiếm của cô ấy tại đám tang là không phù hợp.
He wasted his money on frivolous purchases.
Dịch: Anh ta lãng phí tiền vào những thứ mua sắm phù phiếm.
thiếu nghiêm túc
hời hợt
vô tư lự
sự phù phiếm
một cách phù phiếm
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
khác
đủ năng lực hỗ trợ
Thể thao cổ động
nước mắm pha sẵn
thời điểm kết thúc ca làm việc
Hồ sơ kỹ thuật số
Văn phòng đăng ký đất đai
Sự mua hàng bốc đồng