Her frivolous behavior at the funeral was inappropriate.
Dịch: Hành vi phù phiếm của cô ấy tại đám tang là không phù hợp.
He wasted his money on frivolous purchases.
Dịch: Anh ta lãng phí tiền vào những thứ mua sắm phù phiếm.
thiếu nghiêm túc
hời hợt
vô tư lự
sự phù phiếm
một cách phù phiếm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tiên phong trong thời trang
nhóm nhạc cụ
nhẫn cưới
quy định thuế
chế độ ăn thịt
nhân viên hỗ trợ
Người chế tạo bàn
dọn dẹp phụ