He used a tool to gouge out the rotten wood.
Dịch: Anh ấy đã dùng một công cụ để khoét ra phần gỗ bị mục.
The company was accused of gouging customers with high prices.
Dịch: Công ty bị cáo buộc lừa đảo khách hàng với mức giá cao.
múc
khai thác
sự khoét
đã khoét
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phổ cảm xúc
Thủ tướng
mứt hạt lựu
miệng núi lửa
bình xịt tẩy rửa
tách ra
bảo quản, gìn giữ
Di sản chung