He used a tool to gouge out the rotten wood.
Dịch: Anh ấy đã dùng một công cụ để khoét ra phần gỗ bị mục.
The company was accused of gouging customers with high prices.
Dịch: Công ty bị cáo buộc lừa đảo khách hàng với mức giá cao.
múc
khai thác
sự khoét
đã khoét
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
sự thông minh
Tốt nghiệp đáng khen
Môn thể thao nào là xấu
phẫu thuật hô hấp
Cuộc nói chuyện nghiêm túc
bài tây
cám dỗ
nhóm thí sinh nổi bật