He likes to carve wooden sculptures.
Dịch: Anh ấy thích khắc những tác phẩm điêu khắc bằng gỗ.
She carved her name into the tree.
Dịch: Cô ấy khắc tên mình lên cây.
khắc
điêu khắc
việc khắc
người khắc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kỹ năng
người nhạy cảm
Một phần của ngôn ngữ
bộ đồ bảo hộ chống hóa chất hoặc sinh học
doanh nghiệp xã hội
gây chấn động
món nhuyễn từ khoai lang
Hoạt động bí mật