She admired her flowing locks in the mirror.
Dịch: Cô ấy ngắm nhìn mái tóc dài và mượt của mình trong gương.
The river's flowing locks created a soothing sound.
Dịch: Dòng chảy của sông tạo ra âm thanh êm dịu.
tóc chảy dài
tóc dày và mềm mại
dòng chảy
chảy dài, mềm mại
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
những phát hiện mới nhất
tiếng Anh thương mại
gấu xám
quạt thích hợp
quý tài chính
màn mưa đêm
Màn trình diễn drag
sự kích thích, sự khó chịu