This event has a historical stature.
Dịch: Sự kiện này có tầm vóc thời đại.
The discovery changed the historical stature of that period.
Dịch: Khám phá này đã thay đổi tầm vóc thời đại của giai đoạn đó.
Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.