This event has a historical stature.
Dịch: Sự kiện này có tầm vóc thời đại.
The discovery changed the historical stature of that period.
Dịch: Khám phá này đã thay đổi tầm vóc thời đại của giai đoạn đó.
ý nghĩa lịch sử
ý nghĩa thời đại
thuộc về lịch sử
lịch sử
10/09/2025
/frɛntʃ/
hé lộ góc
dàn diễn viên nổi tiếng
Thông tin ứng dụng
Tài chính xanh bền vững
hành vi trong quá khứ
năm sinh
khoe sắc vóc dáng
gel tạo kiểu tóc